Đơn vị báo cáo: Công ty CP Lâm Sản XNK TH BD | |||||
Địa chỉ: 612 Đại lộ BD, P.Hiệp Thành, TDM, BD | |||||
BAÙO CAÙO TAØI CHÍNH TOÙM TAÉT NĂM 2011 |
|||||
|
|||||
Mẫu CBTT-03 |
|||||
1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | ĐVT: ĐỒNG | ||||
STT | NỘI DUNG | NĂM 2011 | NĂM 2010 | ||
I | TÀI SẢN NGẮN HẠN | 109,352,538,726 | 86,711,334,949 | ||
1 | Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,960,984,081 | 11,390,043,348 | ||
2 | Các khoản phải thu ngắn hạn | 60,847,330,077 | 50,040,328,424 | ||
3 | Hàng tồn kho | 35,806,971,629 | 23,309,223,020 | ||
4 | Tài sản ngắn hạn khác | 1,737,252,939 | 1,971,740,157 | ||
II | TÀI SẢN DÀI HẠN | 180,640,217,080 | 141,265,231,620 | ||
1 | Các khoản phải thu dài hạn | 162,270,170 | (18,127,000) | ||
2 | Tài sản cố định | 180,477,946,910 | 141,283,358,620 | ||
- Tài sản cố định hữu hình | 43,810,505,262 | 48,308,739,964 | |||
- Tài sản cố định vô hình | 5,532,205,013 | 6,372,846,629 | |||
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 131,135,236,635 | 86,601,772,027 | |||
3 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | - | - | ||
4 | Tài sản dài hạn khác | - | - | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 289,992,755,806 | 227,976,566,569 | |||
I | NỢ PHẢI TRẢ | 202,063,919,935 | 147,163,373,624 | ||
1 | Nợ ngắn hạn | 148,713,970,865 | 131,861,827,615 | ||
2 | Nợ dài hạn | 53,349,949,070 | 15,301,546,009 | ||
II | VỐN CHỦ SỞ HỮU | 87,928,835,871 | 80,813,192,945 | ||
1 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000,000,000 | 30,000,000,000 | ||
2 | Thặng dư vốn cổ phần | 2,510,000,000 | 2,510,000,000 | ||
3 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | (54,816,311) | 146,820,707 | ||
4 | Quỹ đầu tư phát triển | 22,173,906,773 | 18,668,556,490 | ||
5 | Quỹ dự phòng tài chính | 5,392,106,370 | 4,456,216,932 | ||
6 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 27,907,639,039 | 25,031,598,816 | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 289,992,755,806 | 227,976,566,569 | - | ||
2. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | |||||
STT | NỘI DUNG | NĂM 2011 | NĂM 2010 | ||
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 232,602,882,036 | 256,040,999,426 | ||
2 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vu | 232,602,882,036 | 256,040,999,426 | ||
3 | Giá vốn hàng bán | 204,644,598,876 | 229,993,740,053 | ||
4 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vu | 27,958,283,160 | 26,047,259,373 | ||
5 | Doanh thu hoạt động tài chính | 2,390,013,135 | 1,530,984,871 | ||
6 | Chi phí tài chính | 7,344,138,378 | 2,626,812,038 | ||
7 | - Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,481,588,386 | 2,328,416,039 | ||
8 | Chi phí bán hàng | 165,825,681 |